• info@kisco-net.vn
  • +84-243-772-5405
  • English English
  • Japan Japan

Chất kết dính đàn hồi / Chịu nhiệt cao

Chịu nhiệt cao

SX7700

Đặc trưng

  • Chất kết dính chịu nhiệt cao này có thể được sử dụng ở nhiệt độ lên tới 150°C, duy trì đặc tính kết dính ổn định ngay cả trong môi trường nhiệt độ khắc nghiệt.
  • Không chứa siloxan phân tử thấp, hạn chế gây hỏng tiếp xúc điện.
  • Tuân thủ tốt các vật liệu khác nhau, bao gồm cả nhựa kỹ thuật như PBT.
  • Chất kết dính thân thiện với môi trường, không dung môi, an toàn khi sử dụng.

 

 

Đặc tính kết dính của các loại vật liệu khác nhau

(MPa)
Adherends Tensile shear strength
PVC 1.5 CF
PC 1.4 CF
PS 0.7 AF
ABS 1.4 CF
PMMA 0.8 AF
PA6 1.6 CF
SPCC 1.9 CF
AL 2.4 CF

* CF:Cohesion Failure, AF:Adhesive Failure

Các con số biểu thị tỷ lệ của chúng với vùng bám dính.

Xử lý bề mặt : Không
Số lượng lớp phủ : Độ dầy lớp phủ 100μm (mỗi mặt)
Điều kiện : Được dán ngáy sau 2 phút
Để khô : 23°C50%RH x 7 days
Ép : 2 pinches
Tốc độ kéo : 50mm/min

Kiểm tra độ bền nhiệt (AL x AL)

(MPa)
Temperature / Time Tensile shear strength
Initial value 2.4 CF
150°C 500hr 5.8 CF
1000hr 7.3 CF
2000hr 8.3 CF
3000hr 8.8 CF
160°C 500hr 8.2 CF
1000hr 8.3 CF
2000hr 8.6 CF

* CF:Cohesion Failure, AF:Adhesive Failure

Các con số biểu thị tỷ lệ của chúng với vùng bám dính.

Xử lý bề mặt : Không
Số lượng lớp phủ : Độ dầy lớp phủ 100μm (mỗi mặt)
Điều kiện : Được dán ngáy sau 2 phút
Để khô : 23°C50%RH x 7 days
Ép : 2 pinches
Tốc độ kéo : 50mm/min

 

 

Property

  SX7700
Vẻ bề ngoài Black
Độ nhớt Pa・s/23°C 22
Tỉ trọng g/cm3 1.10
Skin over time 23°C 10 min
Đặc tính kỹ thuật Độ cứng Shore A 55.0
Điểm hóa thủy tinh °C -48
Điểm phá hủy MPa 0.6
Điểm kéo đứt % 90
Hệ số dãn nở tuyên tính ppm/K 281
Dung tích 320ml

 

 
: Chất kết dính đàn hồi / Chịu nhiệt cao